Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/7/1892 (25/6/1892 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1892 < 18 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (Đ)
25
Năm Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mùi
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 7; Tuần thứ 30 năm 1892
Ngày của năm (day of year): 200

Thông tin Trực ngày 18 tháng 7 năm 1892 (ngày 25 tháng 6 năm 1892 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 18/07/1892 (lịch vạn niên âm 25/06/1892)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/07/1892 (lịch âm ngày 25/06/1892)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/7/1892 (lịch âm ngày 25/6/1892)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/7/1892 (lịch âm ngày 25/06/1892)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/7/1892 (25/6/1892 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1892

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/7/1892 (25/6/1892 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1892

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/6
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/6N

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307318

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1892

Tháng 1/1892 Tháng 2/1892 Tháng 3/1892 Tháng 4/1892 Tháng 5/1892 Tháng 6/1892 Tháng 7/1892 Tháng 8/1892 Tháng 9/1892 Tháng 10/1892 Tháng 11/1892 Tháng 12/1892

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/7/1892 (25/6/1892 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/07/1892 (25/06/1892 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/07/1892 (25/6/1892 âm lịch): tuần 4 tháng 7, tuần thứ 30 năm 1892; ngày của năm: 200 18 tháng 7 năm 1892 (ngày 25 tháng 6 năm 1892 âm lịch)