Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/11/2066 (2/10/2066 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 2066 < 18 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
2
Năm Bính Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
136 năm Ngày thành lập Mặt trận dân tộc Thống nhất VN (1930)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2066
Ngày của năm (day of year): 322

Thông tin Trực ngày 18 tháng 11 năm 2066 (ngày 2 tháng 10 năm 2066 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 18/11/2066 (lịch vạn niên âm 02/10/2066)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/11/2066 (lịch âm ngày 02/10/2066)

Minh tinh: Tốt mọi việc
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/11/2066 (lịch âm ngày 2/10/2066)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/11/2066 (lịch âm ngày 02/10/2066)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/11/2066 (2/10/2066 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2066

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2066

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/11/2066 (2/10/2066 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2066

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

1/10

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2066

Tháng 1/2066 Tháng 2/2066 Tháng 3/2066 Tháng 4/2066 Tháng 5/2066 Tháng 6/2066 Tháng 7/2066 Tháng 8/2066 Tháng 9/2066 Tháng 10/2066 Tháng 11/2066 Tháng 12/2066

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/11/2066 (2/10/2066 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/11/2066 (02/10/2066 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/11/2066 (2/10/2066 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2066; ngày của năm: 322 18 tháng 11 năm 2066 (ngày 2 tháng 10 năm 2066 âm lịch)