Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 15/10/1978 (14/9/1978 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 1978 < 15 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (Đ)
14
Năm Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Hàn lộ
 
22 năm Ngày thành lập hội liên hiệp thanh niên (1956)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 1978
Ngày của năm (day of year): 288

Thông tin Trực ngày 15 tháng 10 năm 1978 (ngày 14 tháng 9 năm 1978 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 15/10/1978 (lịch vạn niên âm 14/09/1978)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 15/10/1978 (lịch âm ngày 14/09/1978)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 15/10/1978 (lịch âm ngày 14/9/1978)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 15/10/1978 (lịch âm ngày 14/09/1978)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 15/10/1978 (14/9/1978 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 15/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1978

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 15/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1978

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 15/10/1978 (14/9/1978 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1978

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
130/8

2

1/9

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1978

Tháng 1/1978 Tháng 2/1978 Tháng 3/1978 Tháng 4/1978 Tháng 5/1978 Tháng 6/1978 Tháng 7/1978 Tháng 8/1978 Tháng 9/1978 Tháng 10/1978 Tháng 11/1978 Tháng 12/1978

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 15/10/1978 (14/9/1978 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 15/10/1978 (14/09/1978 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 15/10/1978 (14/9/1978 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 1978; ngày của năm: 288 15 tháng 10 năm 1978 (ngày 14 tháng 9 năm 1978 âm lịch)