Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/1/1926 (29/11/1925 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1926 < 13 > Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (T)
29
Năm Ất Sửu
Tháng Mậu Tý
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 1; Tuần thứ 3 năm 1926
Ngày của năm (day of year): 13

Thông tin Trực ngày 13 tháng 1 năm 1926 (ngày 29 tháng 11 năm 1925 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 13/01/1926 (lịch vạn niên âm 29/11/1925)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/01/1926 (lịch âm ngày 29/11/1925)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/1/1926 (lịch âm ngày 29/11/1925)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/1/1926 (lịch âm ngày 29/11/1925)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/1/1926 (29/11/1925 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1926

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/1/1926 (29/11/1925 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1926

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/12

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1926

Tháng 1/1926 Tháng 2/1926 Tháng 3/1926 Tháng 4/1926 Tháng 5/1926 Tháng 6/1926 Tháng 7/1926 Tháng 8/1926 Tháng 9/1926 Tháng 10/1926 Tháng 11/1926 Tháng 12/1926

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/1/1926 (29/11/1925 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/01/1926 (29/11/1925 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/01/1926 (29/11/1925 âm lịch): tuần 3 tháng 1, tuần thứ 3 năm 1926; ngày của năm: 13 13 tháng 1 năm 1926 (ngày 29 tháng 11 năm 1925 âm lịch)