Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/1/1892 (14/12/1891 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1892 < 13 > Thứ Tư
 
Tháng Chạp (T)
14
Năm Tân Mão
Tháng Tân Sửu
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 1; Tuần thứ 3 năm 1892
Ngày của năm (day of year): 13

Thông tin Trực ngày 13 tháng 1 năm 1892 (ngày 14 tháng 12 năm 1891 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 13/01/1892 (lịch vạn niên âm 14/12/1891)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/01/1892 (lịch âm ngày 14/12/1891)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/1/1892 (lịch âm ngày 14/12/1891)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/1/1892 (lịch âm ngày 14/12/1891)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/1/1892 (14/12/1891 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1892

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/1/1892 (14/12/1891 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1892

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/12
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/1
302313

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1892

Tháng 1/1892 Tháng 2/1892 Tháng 3/1892 Tháng 4/1892 Tháng 5/1892 Tháng 6/1892 Tháng 7/1892 Tháng 8/1892 Tháng 9/1892 Tháng 10/1892 Tháng 11/1892 Tháng 12/1892

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/1/1892 (14/12/1891 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/01/1892 (14/12/1891 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/01/1892 (14/12/1891 âm lịch): tuần 3 tháng 1, tuần thứ 3 năm 1892; ngày của năm: 13 13 tháng 1 năm 1892 (ngày 14 tháng 12 năm 1891 âm lịch)