Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 12/4/1891 (4/3/1891 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
Tháng 4 - 1891 < 12 > Chủ Nhật
 
Tháng Ba (T)
4
Năm Tân Mão
Tháng Nhâm Thìn
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội đền Hai Bà Trưng- Mê Linh, Hà Nội
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 4; Tuần thứ 16 năm 1891
Ngày của năm (day of year): 102

Các ngày lễ khác trong ngày 12/4/1891 (4/3/1891 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 12 tháng 4 năm 1891 (ngày 4 tháng 3 năm 1891 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 12/04/1891 (lịch vạn niên âm 04/03/1891)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 12/04/1891 (lịch âm ngày 04/03/1891)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 12/4/1891 (lịch âm ngày 4/3/1891)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 12/4/1891 (lịch âm ngày 04/03/1891)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 12/4/1891 (4/3/1891 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 12/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1891

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 12/4/1891 (4/3/1891 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1891

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/3

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1891

Tháng 1/1891 Tháng 2/1891 Tháng 3/1891 Tháng 4/1891 Tháng 5/1891 Tháng 6/1891 Tháng 7/1891 Tháng 8/1891 Tháng 9/1891 Tháng 10/1891 Tháng 11/1891 Tháng 12/1891

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 12/4/1891 (4/3/1891 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 12/04/1891 (04/03/1891 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 12/04/1891 (4/3/1891 âm lịch): tuần 3 tháng 4, tuần thứ 16 năm 1891; ngày của năm: 102 12 tháng 4 năm 1891 (ngày 4 tháng 3 năm 1891 âm lịch)