Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/1892 (18/6/1892 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
Tháng 7 - 1892 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Sáu (Đ)
18
Năm Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mùi
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1892
Ngày của năm (day of year): 193

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 1892 (ngày 18 tháng 6 năm 1892 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/1892 (lịch vạn niên âm 18/06/1892)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/1892 (lịch âm ngày 18/06/1892)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/1892 (lịch âm ngày 18/6/1892)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/1892 (lịch âm ngày 18/06/1892)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/1892 (18/6/1892 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1892

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/1892 (18/6/1892 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1892

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/6
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/6N

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307318

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1892

Tháng 1/1892 Tháng 2/1892 Tháng 3/1892 Tháng 4/1892 Tháng 5/1892 Tháng 6/1892 Tháng 7/1892 Tháng 8/1892 Tháng 9/1892 Tháng 10/1892 Tháng 11/1892 Tháng 12/1892

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/1892 (18/6/1892 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/1892 (18/06/1892 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/1892 (18/6/1892 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1892; ngày của năm: 193 11 tháng 7 năm 1892 (ngày 18 tháng 6 năm 1892 âm lịch)