Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/11/1875 (14/10/1875 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
Tháng 11 - 1875 < 11 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
14
Năm Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1875
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 11 tháng 11 năm 1875 (ngày 14 tháng 10 năm 1875 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 11/11/1875 (lịch vạn niên âm 14/10/1875)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/11/1875 (lịch âm ngày 14/10/1875)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/11/1875 (lịch âm ngày 14/10/1875)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/11/1875 (lịch âm ngày 14/10/1875)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/11/1875 (14/10/1875 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1875

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/11/1875 (14/10/1875 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1875

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/10

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
2730281/11

29

2

30

3

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1875

Tháng 1/1875 Tháng 2/1875 Tháng 3/1875 Tháng 4/1875 Tháng 5/1875 Tháng 6/1875 Tháng 7/1875 Tháng 8/1875 Tháng 9/1875 Tháng 10/1875 Tháng 11/1875 Tháng 12/1875

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/11/1875 (14/10/1875 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/11/1875 (14/10/1875 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/11/1875 (14/10/1875 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1875; ngày của năm: 315 11 tháng 11 năm 1875 (ngày 14 tháng 10 năm 1875 âm lịch)