Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/10/1933 (22/8/1933 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 1933 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Tám (T)
22
Năm Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 1933
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 11 tháng 10 năm 1933 (ngày 22 tháng 8 năm 1933 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/10/1933 (lịch vạn niên âm 22/08/1933)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/10/1933 (lịch âm ngày 22/08/1933)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh tinh: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/10/1933 (lịch âm ngày 22/8/1933)

Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/10/1933 (lịch âm ngày 22/08/1933)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/10/1933 (22/8/1933 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1933

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/10/1933 (22/8/1933 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1933

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/8

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

1/9

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12

31

13

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1933

Tháng 1/1933 Tháng 2/1933 Tháng 3/1933 Tháng 4/1933 Tháng 5/1933 Tháng 6/1933 Tháng 7/1933 Tháng 8/1933 Tháng 9/1933 Tháng 10/1933 Tháng 11/1933 Tháng 12/1933

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/10/1933 (22/8/1933 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/10/1933 (22/08/1933 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/10/1933 (22/8/1933 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 1933; ngày của năm: 284 11 tháng 10 năm 1933 (ngày 22 tháng 8 năm 1933 âm lịch)