Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/1/2050 (18/12/2049 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 2050 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
18
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
90 năm Ngày Tết trồng cây (1960)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 1; Tuần thứ 3 năm 2050
Ngày của năm (day of year): 11

Thông tin Trực ngày 11 tháng 1 năm 2050 (ngày 18 tháng 12 năm 2049 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 11/01/2050 (lịch vạn niên âm 18/12/2049)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/01/2050 (lịch âm ngày 18/12/2049)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/1/2050 (lịch âm ngày 18/12/2049)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/1/2050 (lịch âm ngày 18/12/2049)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/1/2050 (18/12/2049 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2050

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2050

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/1/2050 (18/12/2049 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2050

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/1229

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
2229231/1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2050

Tháng 1/2050 Tháng 2/2050 Tháng 3/2050 Tháng 4/2050 Tháng 5/2050 Tháng 6/2050 Tháng 7/2050 Tháng 8/2050 Tháng 9/2050 Tháng 10/2050 Tháng 11/2050 Tháng 12/2050

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/1/2050 (18/12/2049 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/01/2050 (18/12/2049 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/01/2050 (18/12/2049 âm lịch): tuần 3 tháng 1, tuần thứ 3 năm 2050; ngày của năm: 11 11 tháng 1 năm 2050 (ngày 18 tháng 12 năm 2049 âm lịch)