Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/9/2042 (26/7/2042 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
Tháng 9 - 2042 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Bảy (T)
26
Năm Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thân
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
87 năm Ngày thành lập mặt trận Tổ quốc Việt Nam (1955)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 2042
Ngày của năm (day of year): 253

Thông tin Trực ngày 10 tháng 9 năm 2042 (ngày 26 tháng 7 năm 2042 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 10/09/2042 (lịch vạn niên âm 26/07/2042)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/09/2042 (lịch âm ngày 26/07/2042)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/9/2042 (lịch âm ngày 26/7/2042)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/9/2042 (lịch âm ngày 26/07/2042)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/9/2042 (26/7/2042 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2042

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2042

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/9/2042 (26/7/2042 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2042

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
1329141/8

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2042

Tháng 1/2042 Tháng 2/2042 Tháng 3/2042 Tháng 4/2042 Tháng 5/2042 Tháng 6/2042 Tháng 7/2042 Tháng 8/2042 Tháng 9/2042 Tháng 10/2042 Tháng 11/2042 Tháng 12/2042

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/9/2042 (26/7/2042 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/09/2042 (26/07/2042 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/09/2042 (26/7/2042 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 2042; ngày của năm: 253 10 tháng 9 năm 2042 (ngày 26 tháng 7 năm 2042 âm lịch)