Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1894 (6/4/1894 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
Tháng 5 - 1894 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Tư (Đ)
6
Năm Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 1894
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1894 (ngày 6 tháng 4 năm 1894 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1894 (lịch vạn niên âm 06/04/1894)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1894 (lịch âm ngày 06/04/1894)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1894 (lịch âm ngày 6/4/1894)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1894 (lịch âm ngày 06/04/1894)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1894 (6/4/1894 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1894

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1894 (6/4/1894 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1894

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27

3

28

4

29
51/462

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1894

Tháng 1/1894 Tháng 2/1894 Tháng 3/1894 Tháng 4/1894 Tháng 5/1894 Tháng 6/1894 Tháng 7/1894 Tháng 8/1894 Tháng 9/1894 Tháng 10/1894 Tháng 11/1894 Tháng 12/1894

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1894 (6/4/1894 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1894 (06/04/1894 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1894 (6/4/1894 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 1894; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 1894 (ngày 6 tháng 4 năm 1894 âm lịch)