Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/2/1957 (11/1/1957 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 2 - 1957 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Giêng (T)
11
Năm Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
Hội Lim- Tiên Du, Bắc Ninh: chính hội ngày 13/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 1957
Ngày của năm (day of year): 41

Các ngày lễ khác trong ngày 10/2/1957 (11/1/1957 âm lịch)

- Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch

Thông tin Trực ngày 10 tháng 2 năm 1957 (ngày 11 tháng 1 năm 1957 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 10/02/1957 (lịch vạn niên âm 11/01/1957)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/02/1957 (lịch âm ngày 11/01/1957)

Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/2/1957 (lịch âm ngày 11/1/1957)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/2/1957 (lịch âm ngày 11/01/1957)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/2/1957 (11/1/1957 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1957

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1957

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/2/1957 (11/1/1957 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1957

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/1
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1957

Tháng 1/1957 Tháng 2/1957 Tháng 3/1957 Tháng 4/1957 Tháng 5/1957 Tháng 6/1957 Tháng 7/1957 Tháng 8/1957 Tháng 9/1957 Tháng 10/1957 Tháng 11/1957 Tháng 12/1957

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/2/1957 (11/1/1957 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/02/1957 (11/01/1957 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/02/1957 (11/1/1957 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 1957; ngày của năm: 41 10 tháng 2 năm 1957 (ngày 11 tháng 1 năm 1957 âm lịch)