Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/10/1924 (12/9/1924 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
Tháng 10 - 1924 < 10 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
12
Năm Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 1924
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 10 tháng 10 năm 1924 (ngày 12 tháng 9 năm 1924 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/10/1924 (lịch vạn niên âm 12/09/1924)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/10/1924 (lịch âm ngày 12/09/1924)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/10/1924 (lịch âm ngày 12/9/1924)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/10/1924 (lịch âm ngày 12/09/1924)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/10/1924 (12/9/1924 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1924

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1924

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/10/1924 (12/9/1924 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1924

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/10

29

2

30

3

31

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1924

Tháng 1/1924 Tháng 2/1924 Tháng 3/1924 Tháng 4/1924 Tháng 5/1924 Tháng 6/1924 Tháng 7/1924 Tháng 8/1924 Tháng 9/1924 Tháng 10/1924 Tháng 11/1924 Tháng 12/1924

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/10/1924 (12/9/1924 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/10/1924 (12/09/1924 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/10/1924 (12/9/1924 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 1924; ngày của năm: 284 10 tháng 10 năm 1924 (ngày 12 tháng 9 năm 1924 âm lịch)