Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/1929 (30/11/1928 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1929 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
30
Năm Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1929
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 1929 (ngày 30 tháng 11 năm 1928 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/1929 (lịch vạn niên âm 30/11/1928)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/1929 (lịch âm ngày 30/11/1928)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/1929 (lịch âm ngày 30/11/1928)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/1929 (lịch âm ngày 30/11/1928)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/1929 (30/11/1928 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1929

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/1929 (30/11/1928 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1929

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/12
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1929

Tháng 1/1929 Tháng 2/1929 Tháng 3/1929 Tháng 4/1929 Tháng 5/1929 Tháng 6/1929 Tháng 7/1929 Tháng 8/1929 Tháng 9/1929 Tháng 10/1929 Tháng 11/1929 Tháng 12/1929

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/1929 (30/11/1928 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/1929 (30/11/1928 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/1929 (30/11/1928 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1929; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 1929 (ngày 30 tháng 11 năm 1928 âm lịch)