Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/1885 (25/11/1884 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
Tháng 1 - 1885 < 10 > Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
25
Năm Giáp Thân
Tháng Bính Tý
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1885
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 1885 (ngày 25 tháng 11 năm 1884 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/1885 (lịch vạn niên âm 25/11/1884)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/1885 (lịch âm ngày 25/11/1884)

Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/1885 (lịch âm ngày 25/11/1884)

Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/1885 (lịch âm ngày 25/11/1884)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/1885 (25/11/1884 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1885

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/1885 (25/11/1884 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1885

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/12
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15
3116

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1885

Tháng 1/1885 Tháng 2/1885 Tháng 3/1885 Tháng 4/1885 Tháng 5/1885 Tháng 6/1885 Tháng 7/1885 Tháng 8/1885 Tháng 9/1885 Tháng 10/1885 Tháng 11/1885 Tháng 12/1885

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/1885 (25/11/1884 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/1885 (25/11/1884 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/1885 (25/11/1884 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1885; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 1885 (ngày 25 tháng 11 năm 1884 âm lịch)