Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Ngọ 754

752 753 755 756
Tháng 1 - 754 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
4
Năm Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 754
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/12

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
26292730

28

1/1

29

2

30

3

31

4
THÁNG 2/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/2

28

2
THÁNG 3/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/3

29

2
303314
THÁNG 4/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/4282

29

3

30

4
THÁNG 5/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/5

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 6/754
T2T3T4T5T6T7CN
16/527

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/6

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 7/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/6

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/7

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8
THÁNG 8/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/7

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/8
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
319
THÁNG 9/754
T2T3T4T5T6T7CN
110/8

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
211/8N222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10
THÁNG 10/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8N

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/9

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

31

12
THÁNG 11/754
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/9
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/10

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
3012
THÁNG 12/754
T2T3T4T5T6T7CN
113/10

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/11

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14

Lịch vạn niên phong thủy năm 754: năm Giáp Ngọ

Tên năm: Vân Trung Chi Mã- Ngựa trong mây
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Sa Trung Kim- Vàng trong cát