Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Ngọ 118

116 117 119 120
Tháng 1 - 118 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
22
Năm Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 118
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/11
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/12

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 2/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/1

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821
THÁNG 3/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/2

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 4/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/3
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 5/118
T2T3T4T5T6T7CN
123/3224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/492

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 6/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/5

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24
THÁNG 7/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26
327428

5

29

6

1/6

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 8/118
T2T3T4T5T6T7CN
127/6

2

28

3

29

4

30

5

1/7

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 9/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29

3

1/8
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8
23031/9

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 11/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/11
THÁNG 12/118
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/12

31

2

Lịch vạn niên phong thủy năm 118: năm Mậu Ngọ

Tên năm: Cứu Nội Chi Mã- Ngựa trong chuồng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời